Bộ lọc mẫu xu hướng
Last updated
Last updated
Bao gồm các chỉ tiêu sau:
Vốn hóa lớn (Vốn hóa ≥ 10.000 tỷ)
ROE (TTM): ≥ 15%
P/E (TTM): ≤ 15
EPS (TTM): ≥ 2,000
Tăng trưởng doanh thu thuần: ≥ 20%
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế: ≥ 20%
KLGD Trung bình 1 tháng (CP): ≥ 100,000
Bao gồm các chỉ tiêu sau:
Vốn hóa vừa (5,000 tỷ ≤ Vốn hóa ≤ 10.000 tỷ)
ROE (TTM): ≥ 20%
Tăng trưởng doanh thu thuần: ≥ 30%
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế: ≥ 30%
KLGD Trung bình 1 tháng (CP): ≥ 100,000
Bao gồm các chỉ tiêu sau:
Vốn hóa lớn (Vốn hóa ≥ 10.000 tỷ), Vốn hóa vừa (5,000 tỷ ≤ Vốn hóa < 10.000 tỷ)
ROE (TTM): ≥ 10%
Nợ vay/Tổng tài sản (%) : ≤ 50%
Cổ tức đã trả/Vốn điều lệ (%): ≥ 30%
KLGD Trung bình 1 tháng (CP): ≥ 100,000
Bao gồm các chỉ tiêu sau:
Vốn hóa lớn (Vốn hóa ≥ 10.000 tỷ), Vốn hóa vừa (5,000 tỷ ≤ Vốn hóa < 10.000 tỷ)
ROE (TTM): ≥ 10%
Tăng trưởng CAPEX (%): ≥ 30%
KLGD Trung bình 1 tháng (CP): ≥ 50,000
Bao gồm các chỉ tiêu sau:
Vốn hóa lớn (Vốn hóa ≥ 10.000 tỷ), Vốn hóa vừa (5,000 tỷ ≤ Vốn hóa ≤ 10.000 tỷ), Vốn hóa nhỏ (300 tỷ ≤ Vốn hóa < 5.000 tỷ)
Tăng trưởng Thu nhập lãi thuần (%): ≥ 10%
Tăng trưởng Cho vay khách hàng (%): ≥ 10%
Tỷ lệ Nợ xấu (NPL) (%): ≤ 2%
Biên lãi ròng (NIM) TTM (%): ≥ 2%
Chỉ số tiền gửi không kì hạn (CASA) (%): ≥ 15%
Tỷ suất sinh lợi trên vốn (ROE) TTM (%): ≥ 10%
KLGD Trung bình 1 tháng (CP): ≥ 100,000
Bao gồm các chỉ tiêu sau:
Vốn hóa lớn (Vốn hóa ≥ 10.000 tỷ), Vốn hóa vừa (5,000 tỷ ≤ Vốn hóa < 10.000 tỷ), Vốn hóa nhỏ (300 tỷ ≤ Vốn hóa < 5.000 tỷ)
Tăng trưởng Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán (%): ≥ 10%
Tăng trưởng Lãi từ các khoản cho vay và phải thu (%): ≥ 10%
Tăng trưởng Các khoản cho vay (%): ≥ 10%
Các khoản cho vay/Tài sản ngắn hạn (Lần): ≥ 0.2
Biên lợi nhuận sau thuế (%): ≥ 20%
Tỷ suất sinh lợi trên vốn (ROE) TTM (%): ≥ 10%
KLGD Trung bình 1 tháng (CP): ≥ 100,000